中文 Trung Quốc
冥
冥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối
sâu
Ngốc nghếch
địa ngục
冥 冥 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
dark
deep
stupid
the underworld
冥合 冥合
冥婚 冥婚
冥府 冥府
冥思苦索 冥思苦索
冥想 冥想
冥王 冥王