中文 Trung Quốc
冥想
冥想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiền
冥想 冥想 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
meditation
冥王 冥王
冥王星 冥王星
冥界 冥界
冥道 冥道
冥頑 冥顽
冥頑不靈 冥顽不灵