中文 Trung Quốc
  • 冤仇 繁體中文 tranditional chinese冤仇
  • 冤仇 简体中文 tranditional chinese冤仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hận
  • thù hận
  • hận thù phát sinh từ khiếu kiện
冤仇 冤仇 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan1 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • rancor
  • enmity
  • hatred resulting from grievances