中文 Trung Quốc
  • 冤家對頭 繁體中文 tranditional chinese冤家對頭
  • 冤家对头 简体中文 tranditional chinese冤家对头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kẻ thù (thành ngữ); đối thủ
  • vòm-kẻ thù
冤家對頭 冤家对头 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan1 jia1 dui4 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • enemy (idiom); opponent
  • arch-enemy