中文 Trung Quốc
典獄長
典狱长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc
典獄長 典狱长 phát âm tiếng Việt:
[dian3 yu4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
warden
典當 典当
典禮 典礼
典章 典章
典籍 典籍
典藏 典藏
典質 典质