中文 Trung Quốc
共享帶寬
共享带宽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia sẻ băng thông
共享帶寬 共享带宽 phát âm tiếng Việt:
[gong4 xiang3 dai4 kuan1]
Giải thích tiếng Anh
shared bandwidth
共享庫 共享库
共享程序庫 共享程序库
共享計劃 共享计划
共價鍵 共价键
共匪 共匪
共同 共同