中文 Trung Quốc- 共匪
- 共匪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Cộng sản bandit (trở nên xấu thêm cho các thành viên của 共產黨|共产党 [Gong4 chan3 dang3])
共匪 共匪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- communist bandit (pejorative for members of 共產黨|共产党[Gong4 chan3 dang3])