中文 Trung Quốc
共事
共事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc cùng nhau
共事 共事 phát âm tiếng Việt:
[gong4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to work together
共享 共享
共享函數庫 共享函数库
共享帶寬 共享带宽
共享程序庫 共享程序库
共享計劃 共享计划
共享軟體 共享软体