中文 Trung Quốc
六邊形
六边形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình lục giác
六邊形 六边形 phát âm tiếng Việt:
[liu4 bian1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
hexagon
六邪 六邪
六陳 六陈
六面體 六面体
六韜三略 六韬三略
六龜 六龟
六龜鄉 六龟乡