中文 Trung Quốc
  • 六陳 繁體中文 tranditional chinese六陳
  • 六陈 简体中文 tranditional chinese六陈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực phẩm ngũ cốc (gạo, lúa mì, lúa mạch, đậu, đậu nành, mè)
六陳 六陈 phát âm tiếng Việt:
  • [liu4 chen2]

Giải thích tiếng Anh
  • food grains (rice, wheat, barley, beans, soybeans, sesame)