中文 Trung Quốc
內在的
内在的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong
nội bộ
內在的 内在的 phát âm tiếng Việt:
[nei4 zai4 de5]
Giải thích tiếng Anh
inner
internal
內在超越 内在超越
內地 内地
內地 内地
內埔 内埔
內埔鄉 内埔乡
內場 内场