中文 Trung Quốc
齊步
齐步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp với sải chân (sb)
齊步 齐步 phát âm tiếng Việt:
[qi2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to match (sb's) stride
齊武成 齐武成
齊民要術 齐民要术
齊河 齐河
齊湣王 齐湣王
齊白石 齐白石
齊眉 齐眉