中文 Trung Quốc
鼾
鼾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngáy
ngáy
鼾 鼾 phát âm tiếng Việt:
[han1]
Giải thích tiếng Anh
snore
to snore
鼾聲 鼾声
鼾聲如雷 鼾声如雷
鼾鼾 鼾鼾
齆 齆
齇 齇
齈 齈