中文 Trung Quốc
齆
齆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhồi mũi
齆 齆 phát âm tiếng Việt:
[weng4]
Giải thích tiếng Anh
stuffed nose
齇 齇
齈 齈
齉 齉
齊 齐
齊B小短裙 齐B小短裙
齊B短裙 齐B短裙