中文 Trung Quốc
鼓室
鼓室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tympanic khoang (của tai giữa)
鼓室 鼓室 phát âm tiếng Việt:
[gu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
tympanic cavity (of the middle ear)
鼓山 鼓山
鼓山區 鼓山区
鼓手 鼓手
鼓板 鼓板
鼓樓 鼓楼
鼓樓區 鼓楼区