中文 Trung Quốc
鼓板
鼓板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường hội đồng quản trị
鼓板 鼓板 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
clapper-board
鼓樓 鼓楼
鼓樓區 鼓楼区
鼓氣 鼓气
鼓盆 鼓盆
鼓盆之戚 鼓盆之戚
鼓眼睛 鼓眼睛