中文 Trung Quốc
黨政機關
党政机关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Cộng sản) Tổ chức đảng và chính phủ
黨政機關 党政机关 phát âm tiếng Việt:
[dang3 zheng4 ji1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
(Communist) Party and government organizations
黨校 党校
黨派 党派
黨派集會 党派集会
黨章 党章
黨籍 党籍
黨組 党组