中文 Trung Quốc
黨校
党校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường Đảng (chính trị)
黨校 党校 phát âm tiếng Việt:
[dang3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
(political) party school
黨派 党派
黨派集會 党派集会
黨票 党票
黨籍 党籍
黨組 党组
黨綱 党纲