中文 Trung Quốc
黨徽
党徽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng chính trị Đảng
黨徽 党徽 phát âm tiếng Việt:
[dang3 hui1]
Giải thích tiếng Anh
political party emblem
黨性 党性
黨政 党政
黨政機關 党政机关
黨派 党派
黨派集會 党派集会
黨票 党票