中文 Trung Quốc
  • 點鐘 繁體中文 tranditional chinese點鐘
  • 点钟 简体中文 tranditional chinese点钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (chỉ ra thời gian trong ngày) giờ
點鐘 点钟 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • (indicating time of day) o'clock