中文 Trung Quốc
點鐘
点钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chỉ ra thời gian trong ngày) giờ
點鐘 点钟 phát âm tiếng Việt:
[dian3 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
(indicating time of day) o'clock
點鐵成金 点铁成金
點閱率 点阅率
點陣 点阵
點陣式打印機 点阵式打印机
點陣打印機 点阵打印机
點集合 点集合