中文 Trung Quốc
  • 龜船 繁體中文 tranditional chinese龜船
  • 龟船 简体中文 tranditional chinese龟船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "thuyền con rùa", tàu chiến bọc thép được sử dụng bởi người Triều tiên trong cuộc chiến chống quân Nhật trong chiến tranh Imjin 1592-1598 壬辰倭亂|壬辰倭乱 [ren2 chen2 wo1 luan4]
龜船 龟船 phát âm tiếng Việt:
  • [gui1 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • "turtle ship", armored warship used by Koreans in fighting the Japanese during the Imjin war of 1592-1598 壬辰倭亂|壬辰倭乱[ren2 chen2 wo1 luan4]