中文 Trung Quốc
龜裂
龟裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để crack
nứt
fissured
creviced
(của da) chapped
龜裂 龟裂 phát âm tiếng Việt:
[jun1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
to crack
cracked
fissured
creviced
(of skin) chapped
龜趺 龟趺
龜頭 龟头
龝 龝
龡 龡
龢 和
龤 龤