中文 Trung Quốc
龜縮
龟缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút lui
để lỗ
龜縮 龟缩 phát âm tiếng Việt:
[gui1 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw
to hole up
龜背竹 龟背竹
龜船 龟船
龜茲 龟兹
龜趺 龟趺
龜頭 龟头
龝 龝