中文 Trung Quốc
  • 龜孫子 繁體中文 tranditional chinese龜孫子
  • 龟孙子 简体中文 tranditional chinese龟孙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) thằng chó
  • thằng khốn đó
龜孫子 龟孙子 phát âm tiếng Việt:
  • [gui1 sun1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) son of a bitch
  • bastard