中文 Trung Quốc
龜孫子
龟孙子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) thằng chó
thằng khốn đó
龜孫子 龟孙子 phát âm tiếng Việt:
[gui1 sun1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) son of a bitch
bastard
龜尾市 龟尾市
龜山 龟山
龜山鄉 龟山乡
龜殼 龟壳
龜殼花 龟壳花
龜毛 龟毛