中文 Trung Quốc
龍紋
龙纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rồng (như là một thiết kế trang trí)
龍紋 龙纹 phát âm tiếng Việt:
[long2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
dragon (as a decorative design)
龍羊 龙羊
龍羊峽 龙羊峡
龍肝鳳膽 龙肝凤胆
龍膽 龙胆
龍膽紫 龙胆紫
龍舌蘭 龙舌兰