中文 Trung Quốc
黜退
黜退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để demote
bỏ qua
黜退 黜退 phát âm tiếng Việt:
[chu4 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to demote
to dismiss
黝 黝
黝暗 黝暗
黝黑 黝黑
點交 点交
點亮 点亮
點兒 点儿