中文 Trung Quốc
黝暗
黝暗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bài
murkiness
黝暗 黝暗 phát âm tiếng Việt:
[you3 an4]
Giải thích tiếng Anh
murk
murkiness
黝黑 黝黑
點 点
點交 点交
點兒 点儿
點兒背 点儿背
點兵 点兵