中文 Trung Quốc
默默
默默
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong im lặng
không nói
默默 默默 phát âm tiếng Việt:
[mo4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
in silence
not speaking
默默無聞 默默无闻
黙 黙
黛 黛
黜 黜
黜退 黜退
黝 黝