中文 Trung Quốc- 黑胸山鷦鶯
- 黑胸山鹪莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (Loài chim Trung Quốc) họng đen prinia (Prinia atrogularis)
黑胸山鷦鶯 黑胸山鹪莺 phát âm tiếng Việt:- [hei1 xiong1 shan1 jiao1 ying1]
Giải thích tiếng Anh- (Chinese bird species) black-throated prinia (Prinia atrogularis)