中文 Trung Quốc
黑胸麻雀
黑胸麻雀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Tây Ban Nha sparrow (Passer hispaniolensis)
黑胸麻雀 黑胸麻雀 phát âm tiếng Việt:
[hei1 xiong1 ma2 que4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Spanish sparrow (Passer hispaniolensis)
黑腰濱鷸 黑腰滨鹬
黑腳信天翁 黑脚信天翁
黑腹沙雞 黑腹沙鸡
黑腹燕鷗 黑腹燕鸥
黑腹蛇鵜 黑腹蛇鹈
黑膠 黑胶