中文 Trung Quốc
黑背
黑背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chó chăn cừu Đức
黑背 黑背 phát âm tiếng Việt:
[hei1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
German shepherd
黑背信天翁 黑背信天翁
黑背燕尾 黑背燕尾
黑胡椒 黑胡椒
黑胸山鷦鶯 黑胸山鹪莺
黑胸歌鴝 黑胸歌鸲
黑胸鶇 黑胸鸫