中文 Trung Quốc
黑白電視
黑白电视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
TV màu đen và trắng
黑白電視 黑白电视 phát âm tiếng Việt:
[hei1 bai2 dian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
black and white TV
黑百靈 黑百灵
黑皮諾 黑皮诺
黑盒 黑盒
黑眉柳鶯 黑眉柳莺
黑眉葦鶯 黑眉苇莺
黑眉蝮蛇 黑眉蝮蛇