中文 Trung Quốc
黑盒
黑盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp đen
hình. Hệ thống có cấu trúc bên trong là không rõ
黑盒 黑盒 phát âm tiếng Việt:
[hei1 he2]
Giải thích tiếng Anh
black box
fig. system whose internal structure is unknown
黑眉擬啄木鳥 黑眉拟啄木鸟
黑眉柳鶯 黑眉柳莺
黑眉葦鶯 黑眉苇莺
黑眉長尾山雀 黑眉长尾山雀
黑眉雀鶥 黑眉雀鹛
黑眉鴉雀 黑眉鸦雀