中文 Trung Quốc
黑水雞
黑水鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) phổ biến moorhen (Gallinula chloropus)
黑水雞 黑水鸡 phát âm tiếng Việt:
[hei1 shui3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) common moorhen (Gallinula chloropus)
黑汗王朝 黑汗王朝
黑沉沉 黑沉沉
黑河 黑河
黑河市 黑河市
黑洞 黑洞
黑洞洞 黑洞洞