中文 Trung Quốc
黑死病
黑死病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh dịch hạch
Cái chết đen
黑死病 黑死病 phát âm tiếng Việt:
[hei1 si3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
bubonic plague
Black Death
黑比諾 黑比诺
黑水 黑水
黑水城 黑水城
黑水雞 黑水鸡
黑汗王朝 黑汗王朝
黑沉沉 黑沉沉