中文 Trung Quốc
黑枕黃鸝
黑枕黄鹂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ vàng Anh gáy đen (loài chim Trung Quốc) (Oriolus chinensis)
黑枕黃鸝 黑枕黄鹂 phát âm tiếng Việt:
[hei1 zhen3 huang2 li2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) black-naped oriole (Oriolus chinensis)
黑林鴿 黑林鸽
黑枯茗 黑枯茗
黑格爾 黑格尔
黑框 黑框
黑森林 黑森林
黑森林蛋糕 黑森林蛋糕