中文 Trung Quốc
黑框
黑框
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung màu đen (khoảng một tang lễ chân dung hoặc cáo phó)
黑框 黑框 phát âm tiếng Việt:
[hei1 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
black frame (around a funerary portrait or obituary)
黑森林 黑森林
黑森林蛋糕 黑森林蛋糕
黑森森 黑森森
黑比諾 黑比诺
黑水 黑水
黑水城 黑水城