中文 Trung Quốc
黌
黉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học
黌 黉 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
school
黍 黍
黍鵐 黍鹀
黎 黎
黎城 黎城
黎城縣 黎城县
黎川 黎川