中文 Trung Quốc
黍鵐
黍鹀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) ngô bunting (Emberiza calandra)
黍鵐 黍鹀 phát âm tiếng Việt:
[shu3 wu2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) corn bunting (Emberiza calandra)
黎 黎
黎 黎
黎城 黎城
黎川 黎川
黎川縣 黎川县
黎巴嫩 黎巴嫩