中文 Trung Quốc- 黃麻
- 黄麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đay (Corchorus capsularis Linn.)
- chất xơ thực vật được sử dụng cho sợi dây thừng hay bao tải
黃麻 黄麻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- jute (Corchorus capsularis Linn.)
- plant fiber used for rope or sacks