中文 Trung Quốc
  • 黃麻 繁體中文 tranditional chinese黃麻
  • 黄麻 简体中文 tranditional chinese黄麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đay (Corchorus capsularis Linn.)
  • chất xơ thực vật được sử dụng cho sợi dây thừng hay bao tải
黃麻 黄麻 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 ma2]

Giải thích tiếng Anh
  • jute (Corchorus capsularis Linn.)
  • plant fiber used for rope or sacks