中文 Trung Quốc
黃鼠狼
黄鼠狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 黃鼬|黄鼬 [huang2 you4]
黃鼠狼 黄鼠狼 phát âm tiếng Việt:
[huang2 shu3 lang2]
Giải thích tiếng Anh
see 黃鼬|黄鼬[huang2 you4]
黃鼠狼給雞拜年 黄鼠狼给鸡拜年
黃鼠狼給雞拜年,沒安好心 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心
黃鼬 黄鼬
黃龍病 黄龙病
黃龍縣 黄龙县
黇 黇