中文 Trung Quốc
黃魚
黄鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu vàng croaker (cá)
黃魚 黄鱼 phát âm tiếng Việt:
[huang2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
yellow croaker (fish)
黃魚車 黄鱼车
黃鱔 黄鳝
黃鴨 黄鸭
黃鵬 黄鹏
黃鶯 黄莺
黃鶴樓 黄鹤楼