中文 Trung Quốc
黃餅
黄饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh vàng
黃餅 黄饼 phát âm tiếng Việt:
[huang2 bing3]
Giải thích tiếng Anh
yellowcake
黃驊市 黄骅市
黃骨髓 黄骨髓
黃體 黄体
黃體酮 黄体酮
黃魚 黄鱼
黃魚車 黄鱼车