中文 Trung Quốc
黃花女兒
黄花女儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 黃花閨女|黄花闺女 [huang2 hua1 gui1 nu: 3]
黃花女兒 黄花女儿 phát âm tiếng Việt:
[huang2 hua1 nu:3 er2]
Giải thích tiếng Anh
see 黃花閨女|黄花闺女[huang2 hua1 gui1 nu:3]
黃花姑娘 黄花姑娘
黃花崗 黄花岗
黃花崗七十二烈士 黄花岗七十二烈士
黃花幼女 黄花幼女
黃花梨木 黄花梨木
黃花閨女 黄花闺女