中文 Trung Quốc
  • 黃花崗 繁體中文 tranditional chinese黃花崗
  • 黄花岗 简体中文 tranditional chinese黄花岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Huanghuagang (Hoa cúc Hill) tại Quảng Châu, cảnh của thảm họa cuộc nổi dậy của 23 tháng 4 năm 1911
黃花崗 黄花岗 phát âm tiếng Việt:
  • [Huang2 hua1 gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Huanghuagang (Chrysanthemum Hill) in Guangzhou, scene of disastrous uprising of 23rd April 1911