中文 Trung Quốc
  • 黃花 繁體中文 tranditional chinese黃花
  • 黄花 简体中文 tranditional chinese黄花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hoa màu vàng (của nhiều loại)
  • Hoa cúc
  • súp lơ
  • daylily (màu vàng)
  • một trinh nữ trẻ (cậu bé hay cô gái)
黃花 黄花 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 hua1]

Giải thích tiếng Anh
  • yellow flowers (of various types)
  • chrysanthemum
  • cauliflower
  • (yellow) daylily
  • a young virgin (boy or girl)