中文 Trung Quốc
黃花
黄花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hoa màu vàng (của nhiều loại)
- Hoa cúc
- súp lơ
- daylily (màu vàng)
- một trinh nữ trẻ (cậu bé hay cô gái)
黃花 黄花 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- yellow flowers (of various types)
- chrysanthemum
- cauliflower
- (yellow) daylily
- a young virgin (boy or girl)