中文 Trung Quốc
黃土不露天
黄土不露天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một khẩu hiệu được sử dụng trong tham chiếu đến một dự án để cải thiện các cây xanh ở một số vùng của miền bắc Trung Quốc
黃土不露天 黄土不露天 phát âm tiếng Việt:- [huang2 tu3 bu4 lu4 tian1]
Giải thích tiếng Anh- a slogan used in reference to a project to improve greenery in some parts of Northern China