中文 Trung Quốc
黃土地貌
黄土地貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao landform
黃土地貌 黄土地貌 phát âm tiếng Việt:
[huang2 tu3 di4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
loess landform
黃土高原 黄土高原
黃埔 黄埔
黃埔區 黄埔区
黃大仙 黄大仙
黃宗羲 黄宗羲
黃富平 黄富平