中文 Trung Quốc
鯨魚
鲸鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá voi
CL:條|条 [tiao2]
鯨魚 鲸鱼 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
whale
CL:條|条[tiao2]
鯨魚座 鲸鱼座
鯨鯊 鲸鲨
鯪 鲮
鯪鯉 鲮鲤
鯪鯉甲 鲮鲤甲
鯪鯉科 鲮鲤科