中文 Trung Quốc
鯨魚座
鲸鱼座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cetus (chòm sao)
鯨魚座 鲸鱼座 phát âm tiếng Việt:
[Jing1 yu2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Cetus (constellation)
鯨鯊 鲸鲨
鯪 鲮
鯪魚 鲮鱼
鯪鯉甲 鲮鲤甲
鯪鯉科 鲮鲤科
鯫 鲰